Hệ thống trường liên cấp Newton chính thức được thành lập
Các khoản phí | Hệ | Đơn vị | |||
---|---|---|---|---|---|
Bán Quốc tế | Cambridge (Anh) | Song Ngữ (Mỹ) | |||
Học kỳ 1 | 33.500.000 | 36.500.000 | 39.500.000 | VNĐ/ Học kỳ | |
Học phí lớp 1,2 | Học kỳ 2 | 33.500.000 | 36.500.000 | 39.500.000 | VNĐ/ Học kỳ |
Cả năm | 67.000.000 | 73.000.000 | 79.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Học kỳ 1 | 34.500.000 | 39.500.000 | 42.500.000 | VNĐ/ Học kỳ | |
Học phí lớp 3, 4, 5 | Học kỳ 2 | 34.500.000 | 39.500.000 | 42.500.000 | VNĐ/ Học kỳ |
Cả năm | 69.000.000 | 79.000.000 | 85.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Phí phỏng vấn/ kiểm tra | 500.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | VNĐ/ Lần | |
Phí đặt chỗ (Sẽ trừ hoàn vào các khoản đóng phí của năm học) | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Quỹ hỗ trợ phát triển trường | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Đồng phục (tạm thu đầu năm) | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | VNĐ/ Năm | |
Sách tiếng Anh nước ngoài (tạm thu đầu năm) | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Ăn sáng | 400.000 | 400.000 | 400.000 | VNĐ/ Tháng | |
Ăn trưa và chiều | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | VNĐ/ Tháng | |
Bán trú | 400.000 | 400.000 | 400.000 | VNĐ/ Tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (1 chiều) | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | VNĐ/ Tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (2 chiều) | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | VNĐ/ Tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (16 chỗ, 2 chiều) | 1.800.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | VNĐ/ Tháng | |
Xe đưa đón tại nhà (trên trục đường chính, 2 chiều | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | VNĐ/ Tháng |
II. Các khoản tạm thu đầu năm) | ||
---|---|---|
Các khoản phí | Mức thu | Đơn vị |
Khám sức khỏe đầu năm | 50.000 | VNĐ/ Năm |
Thẻ học sinh cả cấp (thu năm đầu tiên vào trường) | 50.000 | VNĐ/ Năm |
Lịch, sổ tay PHHS, giấy thi và photo tài liệu | 380.000 | VNĐ/ Năm |
Thăm quan dã ngoại (4 lần/ năm) | 1.000.000 | VNĐ/ Năm |
Hoạt động ngoại khóa (Trung thu, Halloween, Noel,...) | 150.000 | VNĐ/ Năm |
Nguyên vật liệu câu lạc bộ trong giờ (Bút màu, giấy vẽ, bóng bàn, vợt cầu lông, bóng đá,...) | 300.000 | VNĐ/ Năm |
Bảo hiểm y tế học sinh dự kiến (theo quy định của cơ quan bảo hiểm: 12 hoặc 15 tháng tùy cấp học) | 770.000 | VNĐ/ Năm |
Tổng tiền dự kiến | 2.700.000 | VNĐ/ Năm |
III. Học sinh ở nội trú (Học sinh ở lại buổi tối thứ 2 đến thứ 6 và cả ngày thứ 7, Chủ nhật) | ||
---|---|---|
Các khoản phí | Mức thu | Đơn vị |
Các khoản phí | Hệ | Đơn vị | |||
---|---|---|---|---|---|
Bán Quốc tế | Cambridge (Anh) | Song Ngữ (Mỹ) | |||
Học kỳ 1 | 34.500.000 | 43.500.000 | 59.500.000 | VNĐ/ Học kỳ | |
Học phí lớp 6,7,8 | Học kỳ 2 | 34.500.000 | 43.500.000 | 59.500.000 | VNĐ/ Học kỳ |
Cả năm | 69.000.000 | 87.000.000 | 119.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Học kỳ 1 | 36.500.000 | 47.500.000 | 63.500.000 | VNĐ/ Học kỳ | |
Học phí lớp 9 | Học kỳ 2 | 36.500.000 | 47.500.000 | 63.500.000 | VNĐ/ Học kỳ |
Cả năm | 73.000.000 | 95.000.000 | 127.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Phí phỏng vấn/ kiểm tra | 500.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | VNĐ/lần | |
Phí đặt chỗ (Sẽ trừ hoàn vào các khoản đóng phí của năm học) | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | VNĐ/năm | |
Quỹ hỗ trợ phát triển trường | 10.000.000 | 10.000.000 | 12.000.000 | VNĐ/năm | |
Đồng phục (tạm thu đầu năm) | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | VNĐ/năm | |
Sách tiếng Anh nước ngoài (tạm thu đầu năm) | 2.000.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | VNĐ/năm | |
Ăn trưa và chiều | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | VNĐ/tháng | |
Bán trú | 400.000 | 400.000 | 400.000 | VNĐ/tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (1 chiều) | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | VNĐ/tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (2 chiều) | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | VNĐ/tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (16 chỗ, 2 chiều) | 1.800.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | VNĐ/tháng | |
Xe đưa đón tại nhà (trên trục đường chính, 2 chiều) | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | VNĐ/tháng |
II. Các khoản tạm thu đầu năm) | ||
---|---|---|
Các khoản phí | Mức thu | Đơn vị |
Khám sức khoẻ đầu năm, quỹ đoàn đội, lịch Tết, sổ tay phụ huynh | 180.000 | VNĐ/năm |
Thẻ học sinh cả cấp (thu năm đầu tiên vào trường) | 50.000 | VNĐ/cấp |
Giấy thi và photo tài liệu | 300.000 | VNĐ/năm |
Hoạt động trải nghiệm/ Tham quan dã ngoại (tạm thu 4 lần/năm ) | 1.000.000 | VNĐ/năm |
Hoạt động ngoại khoá (Trung thu, Halloween, Noel, 26/03) | 200.000 | VNĐ/năm |
Nguyên vật liệu câu lạc bộ trong giờ (Bút màu, giấy vẽ, bóng bàn, vợt cầu lông, bóng đá,...) | 300.000 | VNĐ/năm |
Bảo hiểm y tế học sinh dự kiến (theo quy định của cơ quan bảo hiểm) | 770.000 | VNĐ/lần |
Tổng tiền dự kiến | 2.800.000 | VNĐ/năm |
III. Học sinh ở nội trú (Học sinh ở lại buổi tối thứ 2 đến thứ 6 và cả ngày thứ 7, Chủ nhật) | ||
---|---|---|
Các khoản phí | Mức thu | Đơn vị |
Các khoản phí | Hệ | Đơn vị | |||
---|---|---|---|---|---|
Chất lượng cao | Bán Quốc tế | Song ngữ (Mỹ)/Cambridge (Anh) |
|||
Học kỳ 1 | 20.500.000 | 36.500.000 | 63.500.000 | VNĐ/ Học kỳ | |
Học phí lớp 10 | Học kỳ 2 | 20.500.000 | 36.500.000 | 63.500.000 | VNĐ/ Học kỳ |
Cả năm | 41.000.000 | 73.000.000 | 127.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Học kỳ 1 | 22.500.000 | 36.500.000 | 68.500.000 | VNĐ/ Học kỳ | |
Học phí lớp 11,12 | Học kỳ 2 | 22.500.000 | 36.500.000 | 68.500.000 | VNĐ/ Học kỳ |
Cả năm | 45.000.000 | 73.000.000 | 137.000.000 | VNĐ/ Năm | |
Phí phỏng vấn/ kiểm tra | 500.000 | 500.000 | 1.000.000 | VNĐ/lần | |
Phí đặt chỗ (Sẽ trừ hoàn vào các khoản đóng phí của năm học) | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | VNĐ/lần | |
Quỹ hỗ trợ phát triển trường | 10.000.000 | 10.000.000 | 12.000.000 | VNĐ/năm | |
Đồng phục (tạm thu đầu năm) | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | VNĐ/năm | |
Sách tiếng Anh nước ngoài (tạm thu đầu năm) | 2.000.000 | 2.000.000 | 3.500.000 | VNĐ/năm | |
Ăn trưa và chiều | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | VNĐ/tháng | |
Bán trú | 400.000 | 400.000 | 400.000 | VNĐ/tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (1 chiều) | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | VNĐ/tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (2 chiều) | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | VNĐ/tháng | |
Xe đưa đón tại điểm (16 chỗ, 2 chiều) | 1.800.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | VNĐ/tháng | |
Xe đưa đón tại nhà (trên trục đường chính, 2 chiều) | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | VNĐ/tháng |
II. Các khoản tạm thu đầu năm) | ||
---|---|---|
Các khoản phí | Mức thu | Đơn vị |
Khám sức khỏe đầu năm, quỹ đoàn đội, lịch Tết, sổ tay | 180.000 | VNĐ/năm |
Thẻ học sinh cả cấp (thu năm đầu tiên vào trường) | 50.000 | VNĐ/cấp |
Giấy thi và photo tài liệu | 300.000 | VNĐ/năm |
Hoạt động trải nghiệm/ Tham quan dã ngoại (tạm thu 4 lần/năm ) | 1.000.000 | VNĐ/năm |
Hoạt động ngoại khoá (Trung thu, Halloween, Noel, 26/03) | 200.000 | VNĐ/năm |
Nguyên vật liệu câu lạc bộ trong giờ (Bút màu, giấy vẽ, bóng bàn, vợt cầu lông, bóng đá,...) | 300.000 | VNĐ/năm |
Bảo hiểm y tế học sinh dự kiến (theo quy định của cơ quan bảo hiểm) | 770.000 | VNĐ/lần |
Tổng tiền dự kiến | 2.800.000 | VNĐ/năm |
III. Học sinh ở nội trú (Học sinh ở lại buổi tối thứ 2 đến thứ 6 và cả ngày thứ 7, Chủ nhật) | ||
---|---|---|
Các khoản phí | Mức thu | Đơn vị |
+ Phí này không hoàn lại trong mọi trường hợp mà học sinh không theo học tại trường;
+ Khoản này bao gồm tiền đóng góp xây dựng trường, mua sắm thêm trang thiết bị để dạy và học, bảo trì cơ sở vật chất, bảo trì hệ thống thông tin học sinh, hệ thống camera quan sát, thí nghiệm,…